Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
authenticate
US
UK
verb
You will have to go to the consul to have your passport authenticated
verify
validate
certify
substantiate
endorse
vouch
for
confirm
corroborate