Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
authentic
US
UK
adjective
This is an authentic Chippendale chair
genuine
real
actual
bona
fide
factual
accurate
true
legitimate
authoritative
reliable
veritable
trustworthy
faithful
undisputed
* Các từ tương tự:
authenticate