Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
genuine
/'dʒenjuin/
US
UK
Tính từ
thật (không phải giả), đích thực
a
genuine
Ruybens
một bức tranh đích thực là Ruybens
a
genuine
pearl
một viên ngọc trai thật
(nghĩa bóng) thành thật, chân thật
she's
a
very
genuine
person
chị ta là một người rất chân thật
* Các từ tương tự:
genuinely
,
genuineness