Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
auditor
/ˈɑːdətɚ/
US
UK
noun
plural -tors
[count] :a person who checks the financial records of a company or person to make sure they are accurate :a person who audits accounts
* Các từ tương tự:
auditorium
,
auditory