Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
auditory
/ˈɑːdəˌtori/
/Brit ˈːdətri/
US
UK
adjective
technical :relating to hearing or the ears
The
patient
has
damage
to
the
auditory
nerve
.