Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
attender
/ə'tendə[r]/
US
UK
Danh từ
người có mặt, người tham dự
she's
a
regular
attender
at
evening
classes
cô ta là một người dự đều đặn các lớp học buổi tối