Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
attendant
/ə'tendənt[r]/
US
UK
Danh từ
người trông coi
a
swimming-pool
attendant
người trông coi bể bơi
(số nhiều)
người hầu
the
queen's
attendants
những người hầu của hoàng hậu
Tính từ
đi theo; kèm theo
an
attendant
nurse
một y tá đi kèm
famine
and
its
attendant
diseases
nạn đói và các bệnh tật kèm theo
* Các từ tương tự:
attendantly