Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
aspire
/ə'spaiə[r]/
US
UK
Động từ
(+ after, to)
khao khát
aspire
after
knowledge
khao khát kiến thức
* Các từ tương tự:
aspirer