Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
arrival
/ə'raivl/
US
UK
Danh từ
sự đến
we
apologize
for
the
late
arrival
of
the
aircraft
chúng tôi xin lỗi là máy bay đến chậm
người đến; vật đến
late
arrivals
must
wait
in
the
foyer
những người đến chậm sẽ phải đợi ở phòng giải lao
we're
expecting
a
new
arrival
in
the
family
soon
chúng tôi đang mong đợi một cháu bé sắp chào đời trong gia đình chúng tôi
* Các từ tương tự:
arrival rate