Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
apt
/æpt/
US
UK
Tính từ
(-er; -est)
thích hợp
an
apt
quotation
câu trích dẫ thích hợp
có năng khiếu, tiếp thu nhanh
she's
one
of
my
aptest
students
cô ta là một trong những sinh viên có năng khiếu của tôi
be
apt
at
mathematics
có năng khiếu về toán
có khuynh hướng, hay, dễ
apt
to
be
forgetful
hay quên
apt
to
take
fire
dễ bắt lửa
(viết tắt của apartment) căn hộ
* Các từ tương tự:
apterium
,
apterous
,
apterygial
,
apterygote
,
apterygotous
,
apteryx
,
aptitude
,
aptitude test
,
aptly