Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
approving
/ə'pru:viη/
US
UK
Tính từ
tán thành, tán đồng
she
received
many
approving
glances
chị ta nhận được nhiều ánh mắt tán đồng
* Các từ tương tự:
approvingly