Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
apparel
US
UK
noun
The police found various items of apparel strewn about the flat
clothing
attire
clothes
dress
raiment
garments
Colloq
gear
rags
glad
rags
duds
Slang
US
threads