Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
amble
/'æmbl/
US
UK
Động từ
đi thong thả
we
ambled
down
for
miles
chúng tôi đã đi thong thả hàng dặm
đi nước kiệu (ngựa)
Danh từ
sự đi thong thả
sự đi nước kiệu; nước kiệu (ngựa)
* Các từ tương tự:
ambler