Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
alloy
/'ælɔi/
US
UK
Danh từ
hợp kim
Động từ
trộn với kim loại xấu hơn
(nghĩa bóng)
làm giảm giá trị đi
happiness
that
no
fear
could
alloy
niềm hạnh phúc không có nỗi sợ hãi nào có thể làm mờ nhạt đi
* Các từ tương tự:
alloy semiconductor
,
alloy transistor