Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
allot
US
UK
verb
The millionaire allotted an equal share of his fortune to each of his children
distribute
apportion
allocate
earmark
assign
parcel
or
dole
out
deal
(
out
)
divide
share
(
out
)
dispense
* Các từ tương tự:
allotment