Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
airing
/'eəriη/
US
UK
Danh từ
sự hong gió, sự phơi (cho khô)
sự bộc lộ, sự thổ lộ, sự bày tỏ, sự phô bày
give
one's
views
an
airing
bày tỏ quan điểm của mình
* Các từ tương tự:
airing cupboard