Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
agitation
/,ædʒi'tei∫n/
US
UK
Danh từ
sự bối rối
sự cổ động, sự khích động quần chúng
women
leading
the
agitation
for
equal
rights
phụ nữ lãnh đạo phong trào cổ động cho bình quyền
sự hồi hộp bàn tán (sau một chiến dịch cổ động)
* Các từ tương tự:
agitational