Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
affectation
/,æfek'tei∫n/
US
UK
Danh từ
sự giả vờ, sự giả bộ
she's
not
really
American
,
her
accent
is
just
an
affectation
cô ta không thật là người Mỹ, giọng nói của cô thực sự là giả tạo thôi
sự màu mè, sự không tự nhiên
she
is
sincere
and
quite
without
affectation
cô ta chân thật và tuyệt đối không màu mè