Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
advanced
/əd'vɑ:nst/
US
UK
Tính từ
cao, cao cấp
be
advanced
in
years
cao tuổi, cao niên
advanced
mathematics
toán cao cấp
cấp tiến
have
advanced
ideas
có những ý tưởng cấp tiến
* Các từ tương tự:
Advanced countries
,
advanced credit
,
advanced function
,
advanced ignition
,
Advanced level
,
advanced programming
,
Advanced Research Project Agency Network (ARPANET)
,
advanced technology (AT)