Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
adroit
/ə'drɔit/
US
UK
Tính từ
khéo léo
the
minister's
adroit
handling
of
the
crisis
cách xử trí khéo léo cuộc khủng hoảng của ông bộ trưởng
he
soon
became
adroit
at
steering
the
boat
anh ta nhanh chóng trở thành khéo lái tàu
* Các từ tương tự:
adroitly
,
adroitness