Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
accustomed
/ə'kʌstəmd/
US
UK
Tính từ
thường lệ, quen thuộc
he
took
his
accustomed
seat
by
the
fire
anh ta ngồi vào cái chỗ quen thuộc của mình cạnh lò sưởi
(vị ngữ)
accustomed to something
quen với
he
quickly
became
accustomed
to
the
local
food
anh ta nhanh chóng quen với thức ăn địa phương
be
accustomed
to
rise
early
quen dậy sớm