Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Việt-Anh
Sen
/sen/
US
UK
(viết tắt của Senate) Thượng viện
(viết tắt Senator) thượng nghị sĩ
(cách viết khác Snr, Sr) (viết tắt của Senior) bố, cha (để phân biệt với con trai cùng tên)
John
F
.
Davis
Sen
John F.Davis Cha
* Các từ tương tự:
SEN
,
senary
,
senate
,
senator
,
senatorial
,
senatorship
,
senatus
,
send
,
send-off