Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Scotch
/skɔt∫/
US
UK
Tính từ
(cách viết khác Scots) [thuộc] người Ê-cốt
(cách viết khác Scottish) [thuộc] Ê-cốt
Danh từ
rượu uýt-ki Ê-cốt
chén (ly) rượu uýt-ki Ê-cốt
“Scotch
on
the
rocks
,
please
”
"làm ơn cho một chén (ly) rượu uýt-ki Ê-cốt có đá”
* Các từ tương tự:
scotch
,
Scotch broth
,
Scotch cap
,
Scotch egg
,
Scotch mist
,
Scotch tape
,
Scotch terrier
,
Scotch whisky
,
scotchman