Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
No
/nəʊ/
US
UK
(viết tắt)
(Mỹ) bắc (đối với nam)
(cũng no) (số nhiều Nos, nos) (Mỹ ký hiệu số)
room
no 145
phòng số 145 (ở khách sạn…)
* Các từ tương tự:
no
,
no go
,
no man's land
,
no man's land
,
no one
,
no-ball
,
no-bon
,
no-claims bonus
,
no-good