Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Neanderthal
/ni:'ændəta:l/
US
UK
Tính từ
[thuộc] giống người Nê-an-đéc-tan (sống ở Châu Âu vào thời kỳ đồ đá)
Neanderthal
man
người Nê-an-đéc-tan
Neanderthal
culture
văn hóa Nê-an-đéc-tan