Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
MO
/ˈɛmˈoʊ/
US
UK
noun
plural MOs
[count] :a usual way of performing a crime :modus operandi
two
thieves
with
very
different
MOs
abbreviation
Missouri
* Các từ tương tự:
mo
,
Mo.
,
moan
,
moat
,
mob
,
mob scene
,
mobile
,
mobile home
,
mobile library