Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Lent
/lent/
US
UK
Danh từ
(tôn giáo)
mùa chay
give
up
chocolates
,
smoking
,
meat
for
Lent
kiêng sôcôla, thuốc lá và thịt trong mùa chay
* Các từ tương tự:
lent
,
lent lily
,
lent term
,
Lenten
,
lentic
,
lentics
,
lenticular
,
lenticulated
,
lentiform