Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
-sounding
/'saʊndiŋ/
US
UK
(yếu tố tạo tính từ ghép)
nghe [như], nghe [có vẻ]
a
grand-sounding
name
một cái tên nghe rất kêu
* Các từ tương tự:
sounding
,
sounding line
,
sounding rod
,
sounding-balloon
,
sounding-board
,
sounding-lead
,
sounding-machine
,
sounding-pipe
,
soundings