Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wrapping
US
UK
noun
plural -pings
a thin piece of paper, plastic, fabric, etc., that covers or surrounds something to protect it [noncount]
She
tore
the
wrapping
off
the
present
. [
count
]
Some
of
the
mummy's
wrappings
had
been
removed
.
* Các từ tương tự:
wrapping paper