Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vertigo
/ˈvɚtɪˌgoʊ/
US
UK
noun
[noncount] :a feeling of dizziness caused especially by being in a very high place
Heights
give
me
vertigo.