Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vertigo
US
UK
noun
Vertigo suddenly overcame me, and I grabbed a rail to steady myself
dizziness
light-headedness
giddiness
instability
Colloq
wooziness