Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
venerable
/ˈvɛnɚrəbəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :old and respected :valued and respected because of old age, long use, etc.
a
venerable
tradition
/
institution
the
family's
venerable
leader
a
venerable
old
hotel