Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
venerable
/venərəbl/
US
UK
Tính từ
đáng sùng kính, đáng kính
a
venerable
scholar
một nhà học giả đáng kính
the
venerable
ruins
of
the
abbey
phế tích đáng sùng kính của một tu viện
(Anh giáo) á thánh
* Các từ tương tự:
venerableness