Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
veined
/ˈveɪnd/
US
UK
adjective
marked with thin lines :having veins or streaks
a
veined
leaf
veined
cheese
/
marble