Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
veined
/veind/
US
UK
Tính từ
có gân (lá cây, cánh sâu bọ)
có vân
veined
marble
cẩm thạch có vân