Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
variegated
US
UK
adjective
Plants with variegated foliage always add interest to a garden
multicolour
(
ed
)
particolour
(
ed
)
varicoloured
many-coloured
motley
pied
piebald
brindled
mottled
polychrome
polychromatic
nacreous
changeant
opalescent
opaline