Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
motley
/ˈmɑːtli/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] usually disapproving :made up of many different people or things
a
motley
collection
of
junk
a
motley
crew
/
group
of
musicians