Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vandal
/ˈvændn̩/
US
UK
noun
plural -dals
[count] :a person who deliberately destroys or damages property :a person who vandalizes something
Vandals
defaced
the
school's
walls
.
* Các từ tương tự:
vandalism
,
vandalize