Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
upright
/'ʌprait/
US
UK
Tính từ
đứng, đứng thẳng
she
sat
upright
chị ta ngồi thẳng người
ngay thẳng
an
upright
man
một con người ngay thẳng
Phó từ
[một cách] đứng, đứng thẳng
pull
the
tent-pole
upright
kéo cọc lều đứng thẳng lên
Danh từ
trụ đứng, cột
the
ball
bounced
off
the
left
upright
of
the
goal
quả bóng nảy bật ra khỏi cột bên trái của khung thành
như upright piano
xem
upright
piano
* Các từ tương tự:
upright piano
,
uprightly
,
uprightness