Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
untiring
US
UK
adjective
Kim has always been an untiring perfectionist
unflagging
determined
indefatigable
dogged
persevering
perseverant
tireless
unwearying
unwearied
dogged
dedicated
unfailing
unfaltering
steady