Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unflagging
/ˌʌnˈflægɪŋ/
US
UK
adjective
not decreasing or becoming weaker :remaining strong
her
unflagging
energy
/
enthusiasm