Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unpromising
US
UK
adjective
The forecast for the economy looked unpromising yesterday but has suddenly brightened
inauspicious
unpropitious
unfavourable
gloomy
ominous
adverse
portentous
baleful
hopeless