Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
unfavourable
/ʌn'feivərəbl/
US
UK
Tính từ
(Mỹ unfavorable)
không thuận lợi
an
unfavourable
situation
for
starting
a
new
business
tình thế không thuận lợi cho việc khởi đầu một công cuộc kinh doanh mới
* Các từ tương tự:
unfavourableness