Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unabashed
/ˌʌnəˈbæʃt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not embarrassed or ashamed about openly expressing strong feelings or opinions
She
is
an
unabashed
supporter
/
admirer
of
the
president's
policies
.