Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
admirer
/əd'maiərə[r]/
US
UK
Danh từ
người cảm phục, người thán phục
người say mê, người mê
she
has
many
admirers
chị ta có nhiều người mê