Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
twee
/ˈtwiː/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] chiefly Brit informal + disapproving :sweet or cute in a way that is silly or sentimental
The
movie
was
a
bit
twee
for
my
taste
.
* Các từ tương tự:
tweed
,
tweedy
,
tween
,
tweet
,
tweeter
,
tweezers