Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
twee
/twi:/
US
UK
Tính từ
(Anh, khẩu ngữ) (nghĩa xấu)
yêu kiều, quá chải chuốt
* Các từ tương tự:
tweed
,
tweedle
,
tweedledum
,
tweedy
,
tween
,
tweeny
,
tweet
,
tweeter
,
tweeze