Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
turtle
/'tɜ:tl/
US
UK
Danh từ
(động vật)
rùa biển
(Mỹ) rùa
turn turtle
lật úp (tàu thuyền)
* Các từ tương tự:
turtle-back
,
turtle-backed
,
turtle-dove
,
turtle-neck
,
turtle-necked
,
turtle-shell
,
turtler