Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
turtle-shell
/'tɔ:təsʃel/
US
UK
Danh từ
mai rùa
đồi mồi
Tính từ
làm bằng đồi mồi; như đồi mồi
a
tortoise-shell
tray
khay đồi mồi
a
tortoise-shell
cat
mèo nhị thể đen vàng