Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tot
/ˈtɑːt/
US
UK
noun
plural tots
[count] informal :a young child
cute
little
tots
Brit :a small amount of a strong alcoholic drink
a
tot
of
rum
verb
tots; totted; totting
tot up
[phrasal verb]
tot (something) up or tot up (something) Brit informal :to add numbers together to find out the total
He
totted
up
[=
totaled
]
the
bill
.
* Các từ tương tự:
total
,
totalitarian
,
totality
,
totally
,
tote
,
tote bag
,
tote board
,
totem
,
totem pole